Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 五谷丰熟
Pinyin: wǔ gǔ fēng shú
Meanings: Refers to a bumper harvest, with all types of cereals ripening well., Chỉ vụ mùa bội thu, mọi loại ngũ cốc đều chín tốt., 指年成好,粮食丰收。同五谷丰登”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 一, 谷, 三, 丨, 孰, 灬
Chinese meaning: 指年成好,粮食丰收。同五谷丰登”。
Grammar: Thành ngữ biểu thị may mắn và thành công trong nông nghiệp.
Example: 风调雨顺,五谷丰熟。
Example pinyin: fēng tiáo yǔ shùn , wǔ gǔ fēng shú 。
Tiếng Việt: Thời tiết thuận hòa, ngũ cốc bội thu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ vụ mùa bội thu, mọi loại ngũ cốc đều chín tốt.
Nghĩa phụ
English
Refers to a bumper harvest, with all types of cereals ripening well.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指年成好,粮食丰收。同五谷丰登”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế