Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 五谷不升
Pinyin: wǔ gǔ bù shēng
Meanings: Chỉ thiên tai mất mùa, cây trồng không phát triển., Refers to natural disasters causing crop failure and plants not growing., 庄稼不生长。指灾荒之年。[出处]《谷梁传·襄公二十四年》“五谷不升,谓之大侵。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 谷, 丿, 廾
Chinese meaning: 庄稼不生长。指灾荒之年。[出处]《谷梁传·襄公二十四年》“五谷不升,谓之大侵。”
Grammar: Thành ngữ miêu tả tình trạng thiên tai, thất bát trong nông nghiệp.
Example: 今年大旱,五谷不升。
Example pinyin: jīn nián dà hàn , wǔ gǔ bù shēng 。
Tiếng Việt: Năm nay hạn hán lớn, cây trồng không phát triển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ thiên tai mất mùa, cây trồng không phát triển.
Nghĩa phụ
English
Refers to natural disasters causing crop failure and plants not growing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
庄稼不生长。指灾荒之年。[出处]《谷梁传·襄公二十四年》“五谷不升,谓之大侵。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế