Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 五谷不分

Pinyin: wǔ gǔ bù fēn

Meanings: Unable to distinguish between different cereals, implying someone lacks basic agricultural knowledge., Không phân biệt được các loại ngũ cốc, ám chỉ người thiếu kiến thức cơ bản về nông nghiệp., 五谷通常指稻、黍、稷、麦、菽。指不参加劳动,不能辨别五谷。形容脱离生产劳动,缺乏生产知识。[出处]《论语·微子》“四体不勤,五谷不分,孰为夫子?”[例]我们新时代的青年绝不能做~的书呆子。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 谷, 八, 刀

Chinese meaning: 五谷通常指稻、黍、稷、麦、菽。指不参加劳动,不能辨别五谷。形容脱离生产劳动,缺乏生产知识。[出处]《论语·微子》“四体不勤,五谷不分,孰为夫子?”[例]我们新时代的青年绝不能做~的书呆子。

Grammar: Thành ngữ phê phán nhẹ nhàng, nhấn mạnh vào sự thiếu hiểu biết.

Example: 他从小生活在城市,五谷不分。

Example pinyin: tā cóng xiǎo shēng huó zài chéng shì , wǔ gǔ bù fēn 。

Tiếng Việt: Anh ấy lớn lên ở thành phố nên không phân biệt được các loại ngũ cốc.

五谷不分
wǔ gǔ bù fēn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không phân biệt được các loại ngũ cốc, ám chỉ người thiếu kiến thức cơ bản về nông nghiệp.

Unable to distinguish between different cereals, implying someone lacks basic agricultural knowledge.

五谷通常指稻、黍、稷、麦、菽。指不参加劳动,不能辨别五谷。形容脱离生产劳动,缺乏生产知识。[出处]《论语·微子》“四体不勤,五谷不分,孰为夫子?”[例]我们新时代的青年绝不能做~的书呆子。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...