Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 五讲四美
Pinyin: wǔ jiǎng sì měi
Meanings: Khẩu hiệu về đạo đức và thẩm mỹ trong xã hội Trung Quốc: năm điều cần giảng (lễ phép, trật tự, vệ sinh, kỷ luật, đạo đức) và bốn vẻ đẹp (tâm hồn, ngôn ngữ, hành vi, môi trường)., A moral and aesthetic slogan in Chinese society: five principles (politeness, order, hygiene, discipline, morality) and four beauties (soul, language, behavior, environment)., ①五讲即讲文明、讲礼貌、讲卫生、讲秩序、讲道德,“四美”指心灵美、语言美、行为美、环境美。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 井, 讠, 儿, 囗, 大, 𦍌
Chinese meaning: ①五讲即讲文明、讲礼貌、讲卫生、讲秩序、讲道德,“四美”指心灵美、语言美、行为美、环境美。
Grammar: Cụm danh từ cố định, thường dùng trong giáo dục và chính trị.
Example: 我们要践行五讲四美。
Example pinyin: wǒ men yào jiàn xíng wǔ jiǎng sì měi 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần thực hiện khẩu hiệu 'Năm điều cần giảng, bốn vẻ đẹp'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khẩu hiệu về đạo đức và thẩm mỹ trong xã hội Trung Quốc: năm điều cần giảng (lễ phép, trật tự, vệ sinh, kỷ luật, đạo đức) và bốn vẻ đẹp (tâm hồn, ngôn ngữ, hành vi, môi trường).
Nghĩa phụ
English
A moral and aesthetic slogan in Chinese society: five principles (politeness, order, hygiene, discipline, morality) and four beauties (soul, language, behavior, environment).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
五讲即讲文明、讲礼貌、讲卫生、讲秩序、讲道德,“四美”指心灵美、语言美、行为美、环境美
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế