Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 五言长城

Pinyin: wǔ yán cháng chéng

Meanings: Refers to endless five-character poems or great achievements in five-character poetry., Chỉ những bài thơ năm chữ dài vô tận hoặc thành tựu lớn trong thơ ca năm chữ., 称誉善于作五言诗的好手。[出处]《新唐书·秦系传》“长卿自以为五言长城,系用偏师攻之,虽老益壮。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 言, 长, 土, 成

Chinese meaning: 称誉善于作五言诗的好手。[出处]《新唐书·秦系传》“长卿自以为五言长城,系用偏师攻之,虽老益壮。”

Grammar: Biểu tượng nghệ thuật cố định, thường sử dụng trong văn chương.

Example: 他的诗被称为五言长城。

Example pinyin: tā de shī bèi chēng wéi wǔ yán cháng chéng 。

Tiếng Việt: Thơ của ông được gọi là ‘Vạn Lý Trường Thành’ của thơ năm chữ.

五言长城
wǔ yán cháng chéng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ những bài thơ năm chữ dài vô tận hoặc thành tựu lớn trong thơ ca năm chữ.

Refers to endless five-character poems or great achievements in five-character poetry.

称誉善于作五言诗的好手。[出处]《新唐书·秦系传》“长卿自以为五言长城,系用偏师攻之,虽老益壮。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

五言长城 (wǔ yán cháng chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung