Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 五角大楼
Pinyin: wǔ jiǎo dà lóu
Meanings: Tên gọi khác của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ, nằm ở Arlington, Virginia., Another name for the U.S. Department of Defense, located in Arlington, Virginia., ①因美国国防部大楼外形为五角形,用作美国国防部的代称。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 角, 人, 娄, 木
Chinese meaning: ①因美国国防部大楼外形为五角形,用作美国国防部的代称。
Grammar: Danh từ riêng, không thay đổi hình thức.
Example: 五角大楼发布了一份军事声明。
Example pinyin: wǔ jiǎo dà lóu fā bù le yí fèn jūn shì shēng míng 。
Tiếng Việt: Ngũ Giác Đài đã đưa ra một tuyên bố quân sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi khác của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ, nằm ở Arlington, Virginia.
Nghĩa phụ
English
Another name for the U.S. Department of Defense, located in Arlington, Virginia.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因美国国防部大楼外形为五角形,用作美国国防部的代称
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế