Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 五角六张
Pinyin: wǔ jiǎo liù zhāng
Meanings: Miêu tả tình trạng hỗn loạn, rối rắm., Describes a state of chaos and confusion., 角、张星宿名。形容七颠八倒。也比喻事情不顺利。[出处]唐·郑启《开天传言记》“今日是千年一遇,叩头莫五角六张。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 角, 亠, 八, 弓, 长
Chinese meaning: 角、张星宿名。形容七颠八倒。也比喻事情不顺利。[出处]唐·郑启《开天传言记》“今日是千年一遇,叩头莫五角六张。”
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh miêu tả sự phức tạp và lộn xộn.
Example: 这个家庭五角六张,让人不知道如何是好。
Example pinyin: zhè ge jiā tíng wǔ jiǎo liù zhāng , ràng rén bù zhī dào rú hé shì hǎo 。
Tiếng Việt: Gia đình này rất rối ren, khiến người ta không biết phải làm sao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miêu tả tình trạng hỗn loạn, rối rắm.
Nghĩa phụ
English
Describes a state of chaos and confusion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
角、张星宿名。形容七颠八倒。也比喻事情不顺利。[出处]唐·郑启《开天传言记》“今日是千年一遇,叩头莫五角六张。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế