Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 五行

Pinyin: wǔ xíng

Meanings: Năm yếu tố cơ bản trong triết học cổ Trung Hoa: kim, mộc, thủy, hỏa, thổ., The five fundamental elements in ancient Chinese philosophy: metal, wood, water, fire, and earth., ①指金、木、水、火、土,古人认为这五种物质构成世界万物,中医用五行说明生理、病理上的种种现象,迷信的人用五行推算人的命运。*②见“五常”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 亍, 彳

Chinese meaning: ①指金、木、水、火、土,古人认为这五种物质构成世界万物,中医用五行说明生理、病理上的种种现象,迷信的人用五行推算人的命运。*②见“五常”。

Example: 五行相生相克是中国古代哲学的重要内容。

Example pinyin: wǔ háng xiāng shēng xiāng kè shì zhōng guó gǔ dài zhé xué de zhòng yào nèi róng 。

Tiếng Việt: 'Ngũ hành' tương sinh tương khắc là nội dung quan trọng trong triết học cổ đại Trung Quốc.

五行
wǔ xíng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Năm yếu tố cơ bản trong triết học cổ Trung Hoa: kim, mộc, thủy, hỏa, thổ.

The five fundamental elements in ancient Chinese philosophy: metal, wood, water, fire, and earth.

指金、木、水、火、土,古人认为这五种物质构成世界万物,中医用五行说明生理、病理上的种种现象,迷信的人用五行推算人的命运

见“五常”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

五行 (wǔ xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung