Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 五行八作
Pinyin: wǔ háng bā zuò
Meanings: Chỉ nhiều nghề nghiệp hoặc công việc khác nhau., Refers to various trades or jobs., 泛指各行各业。[出处]老舍《龙须沟》第一幕“五行八作,就没你这一行。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 亍, 彳, 八, 乍, 亻
Chinese meaning: 泛指各行各业。[出处]老舍《龙须沟》第一幕“五行八作,就没你这一行。”
Grammar: Thành ngữ mô tả sự đa dạng của nghề nghiệp, không thay đổi cấu trúc.
Example: 社会上五行八作,应有尽有。
Example pinyin: shè huì shàng wǔ háng bā zuò , yīng yǒu jìn yǒu 。
Tiếng Việt: Trong xã hội có đủ các ngành nghề khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ nhiều nghề nghiệp hoặc công việc khác nhau.
Nghĩa phụ
English
Refers to various trades or jobs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指各行各业。[出处]老舍《龙须沟》第一幕“五行八作,就没你这一行。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế