Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 五行俱下
Pinyin: wǔ xíng jù xià
Meanings: Mô tả việc đọc sách rất nhanh, có thể đọc cùng lúc năm dòng., Describes reading extremely fast, able to read five lines at the same time., 指读书敏捷神速。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 亍, 彳, 亻, 具, 卜
Chinese meaning: 指读书敏捷神速。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để miêu tả khả năng đọc nhanh.
Example: 他看书五行俱下,一目十行。
Example pinyin: tā kàn shū wǔ háng jù xià , yí mù shí háng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đọc sách rất nhanh, một mắt đã đọc được mười hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả việc đọc sách rất nhanh, có thể đọc cùng lúc năm dòng.
Nghĩa phụ
English
Describes reading extremely fast, able to read five lines at the same time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指读书敏捷神速。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế