Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 五花大绑
Pinyin: wǔ huā dà bǎng
Meanings: Chỉ cách buộc chặt bằng nhiều dây, đặc biệt trong tình huống bị trói giữ., Refers to being tightly bound with multiple ropes, especially when captured., 先用绳索套住脖子,又绕到背后反剪两臂的绑入方式。[出处]李季《王贵与李香香》第二部“顺着捆来横着绑,五花大绑吊在二梁上。”[例]一瞬之间,他已被~起来。粗大的杠子立即压折了他的双腿。——柯岩《奇异的书简·美的追求者》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 化, 艹, 人, 纟, 邦
Chinese meaning: 先用绳索套住脖子,又绕到背后反剪两臂的绑入方式。[出处]李季《王贵与李香香》第二部“顺着捆来横着绑,五花大绑吊在二梁上。”[例]一瞬之间,他已被~起来。粗大的杠子立即压折了他的双腿。——柯岩《奇异的书简·美的追求者》。
Example: 敌人把他五花大绑了起来。
Example pinyin: dí rén bǎ tā wǔ huā dà bǎng le qǐ lái 。
Tiếng Việt: Kẻ thù đã trói anh ta lại bằng cách 'ngũ hoa đại bang'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ cách buộc chặt bằng nhiều dây, đặc biệt trong tình huống bị trói giữ.
Nghĩa phụ
English
Refers to being tightly bound with multiple ropes, especially when captured.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
先用绳索套住脖子,又绕到背后反剪两臂的绑入方式。[出处]李季《王贵与李香香》第二部“顺着捆来横着绑,五花大绑吊在二梁上。”[例]一瞬之间,他已被~起来。粗大的杠子立即压折了他的双腿。——柯岩《奇异的书简·美的追求者》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế