Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 五色
Pinyin: wǔ sè
Meanings: Năm màu sắc cơ bản: xanh, đỏ, vàng, trắng, đen. Thường được sử dụng trong văn hóa để biểu trưng cho các yếu tố khác nhau., The five basic colors: blue, red, yellow, white, and black. Often used in culture to represent different elements., ①指青、黄、赤、白、黑五色,也泛指各种色彩。[例]五色纷披。——《徐霞客游记·游黄山记》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①指青、黄、赤、白、黑五色,也泛指各种色彩。[例]五色纷披。——《徐霞客游记·游黄山记》。
Example: 古代哲学家常以五色象征五行。
Example pinyin: gǔ dài zhé xué jiā cháng yǐ wǔ sè xiàng zhēng wǔ háng 。
Tiếng Việt: Các nhà triết học thời cổ đại thường dùng 'ngũ sắc' để tượng trưng cho 'ngũ hành'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Năm màu sắc cơ bản: xanh, đỏ, vàng, trắng, đen. Thường được sử dụng trong văn hóa để biểu trưng cho các yếu tố khác nhau.
Nghĩa phụ
English
The five basic colors: blue, red, yellow, white, and black. Often used in culture to represent different elements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指青、黄、赤、白、黑五色,也泛指各种色彩。五色纷披。——《徐霞客游记·游黄山记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!