Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 五色缤纷

Pinyin: wǔ sè bīn fēn

Meanings: Chỉ sự rực rỡ, đa dạng của màu sắc, thường được dùng để miêu tả khung cảnh hoặc tác phẩm nghệ thuật., Refers to the brilliance and variety of colors, often used to describe scenes or works of art., 形容色彩纷繁艳丽。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第43回“连日把书房改做了帐房……铺设得五色缤纷。”[例]像魔术似地从地下涌出一丛鲜花,~,散发出喷鼻的香味。——《中国民间故事选·海螺姑娘》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 一, 巴, 𠂊, 宾, 纟, 分

Chinese meaning: 形容色彩纷繁艳丽。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第43回“连日把书房改做了帐房……铺设得五色缤纷。”[例]像魔术似地从地下涌出一丛鲜花,~,散发出喷鼻的香味。——《中国民间故事选·海螺姑娘》。

Example: 节日里,街道上五色缤纷,热闹非凡。

Example pinyin: jié rì lǐ , jiē dào shàng wǔ sè bīn fēn , rè nào fēi fán 。

Tiếng Việt: Trong dịp lễ, đường phố rực rỡ 'ngũ sắc phân phân', vô cùng nhộn nhịp.

五色缤纷
wǔ sè bīn fēn
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ sự rực rỡ, đa dạng của màu sắc, thường được dùng để miêu tả khung cảnh hoặc tác phẩm nghệ thuật.

Refers to the brilliance and variety of colors, often used to describe scenes or works of art.

形容色彩纷繁艳丽。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第43回“连日把书房改做了帐房……铺设得五色缤纷。”[例]像魔术似地从地下涌出一丛鲜花,~,散发出喷鼻的香味。——《中国民间故事选·海螺姑娘》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

五色缤纷 (wǔ sè bīn fēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung