Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 五色相宣

Pinyin: wǔ sè xiāng xuān

Meanings: Chỉ sự kết hợp hài hòa giữa các màu sắc, thường mang ý nghĩa tốt đẹp trong nghệ thuật., Refers to the harmonious combination of colors, often implying something beautiful in art., 各种相互映衬。形容诗歌辞藻华丽。[出处]《宋书·谢灵运传论》“夫五色相宣,八音协畅,由乎玄黄律吕,各适物宜。”[例]子建诗,~,八音朗畅,使才而不矜才,用博而不逞博。——清·沈德潜《古诗源》卷五。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 巴, 𠂊, 木, 目, 亘, 宀

Chinese meaning: 各种相互映衬。形容诗歌辞藻华丽。[出处]《宋书·谢灵运传论》“夫五色相宣,八音协畅,由乎玄黄律吕,各适物宜。”[例]子建诗,~,八音朗畅,使才而不矜才,用博而不逞博。——清·沈德潜《古诗源》卷五。

Example: 这幅画用色讲究,五色相宣,十分美观。

Example pinyin: zhè fú huà yòng sè jiǎng jiū , wǔ sè xiāng xuān , shí fēn měi guān 。

Tiếng Việt: Bức tranh này sử dụng màu sắc rất công phu, 'ngũ sắc tương tuyên', rất đẹp mắt.

五色相宣
wǔ sè xiāng xuān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ sự kết hợp hài hòa giữa các màu sắc, thường mang ý nghĩa tốt đẹp trong nghệ thuật.

Refers to the harmonious combination of colors, often implying something beautiful in art.

各种相互映衬。形容诗歌辞藻华丽。[出处]《宋书·谢灵运传论》“夫五色相宣,八音协畅,由乎玄黄律吕,各适物宜。”[例]子建诗,~,八音朗畅,使才而不矜才,用博而不逞博。——清·沈德潜《古诗源》卷五。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

五色相宣 (wǔ sè xiāng xuān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung