Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 五脊六兽
Pinyin: wǔ jǐ liù shòu
Meanings: An architectural term referring to the decorative animals on rooftops, symbolizing good luck., Một thuật ngữ kiến trúc chỉ các con thú trang trí trên nóc nhà, biểu tượng cho sự may mắn., 用于宏伟的宫殿屋顶建筑。也形容心烦意乱,忐忑不安。[出处]老舍《四世同堂》“这些矛盾在他心中乱碰,使他一天到晚的五脊六兽的不大好过。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 一, 丷, 人, 八, 月, 亠, 口
Chinese meaning: 用于宏伟的宫殿屋顶建筑。也形容心烦意乱,忐忑不安。[出处]老舍《四世同堂》“这些矛盾在他心中乱碰,使他一天到晚的五脊六兽的不大好过。”
Example: 故宫的屋顶上雕刻着五脊六兽的图案。
Example pinyin: gù gōng de wū dǐng shàng diāo kè zhe wǔ jǐ liù shòu de tú àn 。
Tiếng Việt: Trên mái nhà của Cố Cung có khắc họa hình ảnh 'ngũ cơ lục thú'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một thuật ngữ kiến trúc chỉ các con thú trang trí trên nóc nhà, biểu tượng cho sự may mắn.
Nghĩa phụ
English
An architectural term referring to the decorative animals on rooftops, symbolizing good luck.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用于宏伟的宫殿屋顶建筑。也形容心烦意乱,忐忑不安。[出处]老舍《四世同堂》“这些矛盾在他心中乱碰,使他一天到晚的五脊六兽的不大好过。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế