Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 五羖大夫

Pinyin: wǔ gǔ dà fū

Meanings: Chỉ một chức quan lớn trong triều đình thời xưa liên quan đến chăn nuôi dê., Refers to a high-ranking official in ancient times related to goat herding., 羖公羊。特指春秋虞有贤才的大夫百里奚。[出处]《史记·秦本纪》“乃使人谓楚曰‘吾媵臣百里奚在焉,请以五羖羊皮赎之。’……缪公大说,授之国政,号早曰‘五羖大夫’。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 人, 二

Chinese meaning: 羖公羊。特指春秋虞有贤才的大夫百里奚。[出处]《史记·秦本纪》“乃使人谓楚曰‘吾媵臣百里奚在焉,请以五羖羊皮赎之。’……缪公大说,授之国政,号早曰‘五羖大夫’。”

Example: 春秋时期,秦国有一位著名的五羖大夫。

Example pinyin: chūn qiū shí qī , qín guó yǒu yí wèi zhù míng de wǔ gǔ dà fū 。

Tiếng Việt: Thời Xuân Thu, nước Tần có một vị ngũ cốt đại phu nổi tiếng.

五羖大夫
wǔ gǔ dà fū
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ một chức quan lớn trong triều đình thời xưa liên quan đến chăn nuôi dê.

Refers to a high-ranking official in ancient times related to goat herding.

羖公羊。特指春秋虞有贤才的大夫百里奚。[出处]《史记·秦本纪》“乃使人谓楚曰‘吾媵臣百里奚在焉,请以五羖羊皮赎之。’……缪公大说,授之国政,号早曰‘五羖大夫’。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

五羖大夫 (wǔ gǔ dà fū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung