Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 五经

Pinyin: wǔ jīng

Meanings: Năm bộ kinh điển Nho giáo: Kinh Thi, Kinh Thư, Kinh Lễ, Kinh Dịch và Kinh Xuân Thu., The Five Classics of Confucianism: the Book of Songs, the Book of History, the Book of Rites, the I Ching, and the Spring and Autumn Annals., ①五部儒家经书,即易、书、诗、礼、春秋。[例]五代时始印五经。——宋·沈括《梦溪笔谈·活板》。[例]遂通五经。——《后汉书·张衡传》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 纟

Chinese meaning: ①五部儒家经书,即易、书、诗、礼、春秋。[例]五代时始印五经。——宋·沈括《梦溪笔谈·活板》。[例]遂通五经。——《后汉书·张衡传》。

Example: 他熟读五经,对中国古典文化有深刻理解。

Example pinyin: tā shú dú wǔ jīng , duì zhōng guó gǔ diǎn wén huà yǒu shēn kè lǐ jiě 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã học thuộc lòng Ngũ Kinh, có sự hiểu biết sâu sắc về văn hóa cổ điển Trung Quốc.

五经 - wǔ jīng
五经
wǔ jīng

📷 Sách Tràng hạt và kinh cho các ngôi chùa Phật giáo Nhật Bản

五经
wǔ jīng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Năm bộ kinh điển Nho giáo: Kinh Thi, Kinh Thư, Kinh Lễ, Kinh Dịch và Kinh Xuân Thu.

The Five Classics of Confucianism: the Book of Songs, the Book of History, the Book of Rites, the I Ching, and the Spring and Autumn Annals.

五部儒家经书,即易、书、诗、礼、春秋。五代时始印五经。——宋·沈括《梦溪笔谈·活板》。遂通五经。——《后汉书·张衡传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...