Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 五斗折腰

Pinyin: wǔ dǒu zhé yāo

Meanings: To bow down for petty gains (referring to compromising oneself for money)., Chấp nhận cúi mình vì lợi ích nhỏ (ám chỉ sự khuất phục vì tiền bạc), 五斗五斗米,指微薄的官俸;折腰弯腰行礼。为微薄的俸禄而对上级卑躬屈膝。[出处]《晋书·陶潜传》“吾不能为五斗米折腰。”[例]性秉钢坚,心贞冰洁,岂因~。——明·王世贞《鸣凤记》第五出。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 斗, 扌, 斤, 月, 要

Chinese meaning: 五斗五斗米,指微薄的官俸;折腰弯腰行礼。为微薄的俸禄而对上级卑躬屈膝。[出处]《晋书·陶潜传》“吾不能为五斗米折腰。”[例]性秉钢坚,心贞冰洁,岂因~。——明·王世贞《鸣凤记》第五出。

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái phê phán, thường dùng trong văn nói hoặc văn nghị luận.

Example: 他为了五斗米而折腰。

Example pinyin: tā wèi le wǔ dǒu mǐ ér zhé yāo 。

Tiếng Việt: Anh ta cúi mình vì chút lợi ích nhỏ nhặt.

五斗折腰
wǔ dǒu zhé yāo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chấp nhận cúi mình vì lợi ích nhỏ (ám chỉ sự khuất phục vì tiền bạc)

To bow down for petty gains (referring to compromising oneself for money).

五斗五斗米,指微薄的官俸;折腰弯腰行礼。为微薄的俸禄而对上级卑躬屈膝。[出处]《晋书·陶潜传》“吾不能为五斗米折腰。”[例]性秉钢坚,心贞冰洁,岂因~。——明·王世贞《鸣凤记》第五出。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...