Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 五戒

Pinyin: wǔ jiè

Meanings: The five precepts in Buddhism., Năm giới luật trong Phật giáo, ①佛教中在家的男女教徒所应遵守的五项戒律:不杀生,不偷盗,不邪淫,不妄语,不饮酒。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 廾, 戈

Chinese meaning: ①佛教中在家的男女教徒所应遵守的五项戒律:不杀生,不偷盗,不邪淫,不妄语,不饮酒。

Grammar: Danh từ tôn giáo, mang tính chuyên ngành Phật giáo.

Example: 佛教徒要遵守五戒。

Example pinyin: fó jiào tú yào zūn shǒu wǔ jiè 。

Tiếng Việt: Phật tử cần tuân thủ năm giới luật.

五戒
wǔ jiè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Năm giới luật trong Phật giáo

The five precepts in Buddhism.

佛教中在家的男女教徒所应遵守的五项戒律

不杀生,不偷盗,不邪淫,不妄语,不饮酒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

五戒 (wǔ jiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung