Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 五彩缤纷

Pinyin: wǔ cǎi bīn fēn

Meanings: Rực rỡ, nhiều màu sắc, Colorful and dazzling., 五彩各种颜色;缤纷繁多交错的样子。指颜色繁多,非趁看。[出处]峻青《地下水晶宫》“墙壁上有着许多霜花似的花纹,在灯光的照耀下,满墙都放射着五彩缤纷的光芒,就好象是彩虹织成似的。”

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 35

Radicals: 一, 彡, 采, 宾, 纟, 分

Chinese meaning: 五彩各种颜色;缤纷繁多交错的样子。指颜色繁多,非趁看。[出处]峻青《地下水晶宫》“墙壁上有着许多霜花似的花纹,在灯光的照耀下,满墙都放射着五彩缤纷的光芒,就好象是彩虹织成似的。”

Grammar: Tính từ ghép, bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm trạng ngữ trong câu.

Example: 节日的夜晚五彩缤纷。

Example pinyin: jié rì de yè wǎn wǔ cǎi bīn fēn 。

Tiếng Việt: Đêm lễ hội rực rỡ nhiều màu sắc.

五彩缤纷
wǔ cǎi bīn fēn
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rực rỡ, nhiều màu sắc

Colorful and dazzling.

五彩各种颜色;缤纷繁多交错的样子。指颜色繁多,非趁看。[出处]峻青《地下水晶宫》“墙壁上有着许多霜花似的花纹,在灯光的照耀下,满墙都放射着五彩缤纷的光芒,就好象是彩虹织成似的。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

五彩缤纷 (wǔ cǎi bīn fēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung