Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 五彩
Pinyin: wǔ cǎi
Meanings: Năm màu sắc (xanh, đỏ, vàng, trắng, đen), The five colors (blue, red, yellow, white, black)., ①泛指各种颜色(五彩,即青、黄、赤、白、黑五种颜色)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 彡, 采
Chinese meaning: ①泛指各种颜色(五彩,即青、黄、赤、白、黑五种颜色)。
Grammar: Danh từ chỉ màu sắc, cố định trong văn hóa và nghệ thuật.
Example: 这幅画用了五彩的颜色。
Example pinyin: zhè fú huà yòng le wǔ cǎi de yán sè 。
Tiếng Việt: Bức tranh này sử dụng năm màu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Năm màu sắc (xanh, đỏ, vàng, trắng, đen)
Nghĩa phụ
English
The five colors (blue, red, yellow, white, black).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指各种颜色(五彩,即青、黄、赤、白、黑五种颜色)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!