Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 五常

Pinyin: wǔ cháng

Meanings: The five virtues in Confucianism: Benevolence, Righteousness, Propriety, Wisdom, and Trustworthiness., Năm đức tính cơ bản trong Nho giáo: Nhân, Nghĩa, Lễ, Trí, Tín, ①指仁、义、礼、智、信。*②五伦。封建宗法社会以君臣、父子、夫妇、兄弟、朋友为“五伦”。[例]三纲五常。*③五行。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 巾

Chinese meaning: ①指仁、义、礼、智、信。*②五伦。封建宗法社会以君臣、父子、夫妇、兄弟、朋友为“五伦”。[例]三纲五常。*③五行。

Grammar: Danh từ triết học, thường xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc văn hóa.

Example: 儒家提倡五常。

Example pinyin: rú jiā tí chàng wǔ cháng 。

Tiếng Việt: Nho giáo đề cao năm đức tính cơ bản.

五常
wǔ cháng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Năm đức tính cơ bản trong Nho giáo: Nhân, Nghĩa, Lễ, Trí, Tín

The five virtues in Confucianism: Benevolence, Righteousness, Propriety, Wisdom, and Trustworthiness.

指仁、义、礼、智、信

五伦。封建宗法社会以君臣、父子、夫妇、兄弟、朋友为“五伦”。三纲五常

五行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

五常 (wǔ cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung