Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 五帝
Pinyin: wǔ dì
Meanings: The five legendary emperors of ancient China., Năm vị vua huyền thoại thời thượng cổ của Trung Quốc, ①传说中的五个古代帝王。通常指黄帝、颛顼(zhuānxū)、帝喾(dìkù)、唐尧、虞舜。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 丷, 亠, 冖, 巾
Chinese meaning: ①传说中的五个古代帝王。通常指黄帝、颛顼(zhuānxū)、帝喾(dìkù)、唐尧、虞舜。
Grammar: Danh từ lịch sử, không thay đổi dạng thức.
Example: 黄帝是五帝之一。
Example pinyin: huáng dì shì wǔ dì zhī yī 。
Tiếng Việt: Hoàng Đế là một trong năm vị vua huyền thoại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Năm vị vua huyền thoại thời thượng cổ của Trung Quốc
Nghĩa phụ
English
The five legendary emperors of ancient China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
传说中的五个古代帝王。通常指黄帝、颛顼(zhuānxū)、帝喾(dìkù)、唐尧、虞舜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!