Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 五尺童子
Pinyin: wǔ chǐ tóng zǐ
Meanings: A child about five chi tall (similar to '五尺之童')., Trẻ em cao khoảng năm thước (tương tự như '五尺之童'), 五尺古代尺短,所以以五尺指儿童的身高。泛指儿童。[出处]《战国策·楚策四》“不知夫五尺童子,方将调饴胶丝,加之乎四仞之上,而下为蝼蚁食也。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 尺, 立, 里, 子
Chinese meaning: 五尺古代尺短,所以以五尺指儿童的身高。泛指儿童。[出处]《战国策·楚策四》“不知夫五尺童子,方将调饴胶丝,加之乎四仞之上,而下为蝼蚁食也。”
Grammar: Sử dụng trong văn phong cổ điển, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 五尺童子也能明白的道理。
Example pinyin: wǔ chǐ tóng zǐ yě néng míng bái de dào lǐ 。
Tiếng Việt: Đạo lý mà trẻ em năm thước cũng có thể hiểu được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trẻ em cao khoảng năm thước (tương tự như '五尺之童')
Nghĩa phụ
English
A child about five chi tall (similar to '五尺之童').
Nghĩa tiếng trung
中文释义
五尺古代尺短,所以以五尺指儿童的身高。泛指儿童。[出处]《战国策·楚策四》“不知夫五尺童子,方将调饴胶丝,加之乎四仞之上,而下为蝼蚁食也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế