Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 五尺竖子
Pinyin: wǔ chǐ shù zǐ
Meanings: Chỉ một đứa trẻ nhỏ hoặc kẻ vô danh tiểu tốt, Refers to a small child or an unknown person., 指尚未成年的儿童。古尺短,故称。同五尺之童”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 尺, 〢, 又, 立, 子
Chinese meaning: 指尚未成年的儿童。古尺短,故称。同五尺之童”。
Grammar: Cụm từ cổ, mang sắc thái coi thường hoặc hạ thấp đối tượng.
Example: 就连五尺竖子也知道这是不对的。
Example pinyin: jiù lián wǔ chǐ shù zǐ yě zhī dào zhè shì bú duì de 。
Tiếng Việt: Ngay cả đứa trẻ năm thước cũng biết điều này là sai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ một đứa trẻ nhỏ hoặc kẻ vô danh tiểu tốt
Nghĩa phụ
English
Refers to a small child or an unknown person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指尚未成年的儿童。古尺短,故称。同五尺之童”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế