Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 五尺之僮
Pinyin: wǔ chǐ zhī tóng
Meanings: Chỉ trẻ em có chiều cao khoảng năm thước (cách nói cũ), Refers to children about five chi tall (a classical expression)., 指尚未成年的儿童。古尺短,故称。同五尺之童”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 尺, 丶, 亻, 童
Chinese meaning: 指尚未成年的儿童。古尺短,故称。同五尺之童”。
Grammar: Biểu hiện cách nói cổ xưa, ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại. Thường dùng trong văn bản mang tính chất hoài cổ hoặc lịch sử.
Example: 虽是五尺之僮,却已能背诵百首诗。
Example pinyin: suī shì wǔ chǐ zhī tóng , què yǐ néng bèi sòng bǎi shǒu shī 。
Tiếng Việt: Dù chỉ là đứa trẻ năm thước, nhưng đã có thể thuộc lòng trăm bài thơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ trẻ em có chiều cao khoảng năm thước (cách nói cũ)
Nghĩa phụ
English
Refers to children about five chi tall (a classical expression).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指尚未成年的儿童。古尺短,故称。同五尺之童”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế