Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 五官

Pinyin: wǔ guān

Meanings: The five senses on the face: eyes, nose, mouth, ears, and tongue., Năm giác quan trên khuôn mặt: mắt, mũi, miệng, tai, lưỡi, ①指耳、眼、鼻、口、身,通常指脸部器官。[例]五官端正。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 㠯, 宀

Chinese meaning: ①指耳、眼、鼻、口、身,通常指脸部器官。[例]五官端正。

Grammar: Danh từ cố định, không thay đổi dạng thức. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe hoặc vẻ đẹp bên ngoài.

Example: 保持五官的清洁是很重要的。

Example pinyin: bǎo chí wǔ guān de qīng jié shì hěn zhòng yào de 。

Tiếng Việt: Giữ gìn sạch sẽ cho năm giác quan trên gương mặt là rất quan trọng.

五官
wǔ guān
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Năm giác quan trên khuôn mặt: mắt, mũi, miệng, tai, lưỡi

The five senses on the face: eyes, nose, mouth, ears, and tongue.

指耳、眼、鼻、口、身,通常指脸部器官。五官端正

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

五官 (wǔ guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung