Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 五大三粗

Pinyin: wǔ dà sān cū

Meanings: Mô tả người to lớn, thô kệch, vụng về, Describing someone who is large, rough, and clumsy., 形容人高大粗壮,身材魁梧。[出处]梁斌《播火记》“猛回头,身后站着一个五大三粗的人,仔细一看是大贵。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 人, 二, 且, 米

Chinese meaning: 形容人高大粗壮,身材魁梧。[出处]梁斌《播火记》“猛回头,身后站着一个五大三粗的人,仔细一看是大贵。”

Grammar: Từ ghép mang sắc thái tiêu cực, thường dùng để miêu tả ngoại hình của một người. Vị trí trong câu: Bổ nghĩa cho danh từ.

Example: 他五大三粗的样子让人觉得有点可怕。

Example pinyin: tā wǔ dà sān cū de yàng zi ràng rén jué de yǒu diǎn kě pà 。

Tiếng Việt: Vẻ ngoài to lớn và thô kệch của anh ta khiến người khác cảm thấy hơi đáng sợ.

五大三粗
wǔ dà sān cū
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả người to lớn, thô kệch, vụng về

Describing someone who is large, rough, and clumsy.

形容人高大粗壮,身材魁梧。[出处]梁斌《播火记》“猛回头,身后站着一个五大三粗的人,仔细一看是大贵。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

五大三粗 (wǔ dà sān cū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung