Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 五声
Pinyin: wǔ shēng
Meanings: Năm thanh điệu trong âm nhạc cổ điển Trung Quốc (Cung, Thương, Giốc, Chủy, Vũ), The five tones in traditional Chinese music (Gong, Shang, Jue, Zhi, Yu)., ①古代音乐中的五种音阶:宫、商、角、徵(zhǐ)、羽。[例]和五声。——《吕氏春秋·慎行论》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 士
Chinese meaning: ①古代音乐中的五种音阶:宫、商、角、徵(zhǐ)、羽。[例]和五声。——《吕氏春秋·慎行论》。
Grammar: Danh từ cố định chuyên dùng trong ngữ cảnh âm nhạc và nghệ thuật truyền thống.
Example: 中国古代音乐讲究五声音阶。
Example pinyin: zhōng guó gǔ dài yīn yuè jiǎng jiū wǔ shēng yīn jiē 。
Tiếng Việt: Âm nhạc cổ đại Trung Quốc chú trọng đến thang âm gồm năm thanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Năm thanh điệu trong âm nhạc cổ điển Trung Quốc (Cung, Thương, Giốc, Chủy, Vũ)
Nghĩa phụ
English
The five tones in traditional Chinese music (Gong, Shang, Jue, Zhi, Yu).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宫、商、角、徵(zhǐ)、羽。和五声。——《吕氏春秋·慎行论》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!