Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 五四运动
Pinyin: wǔ sì yùn dòng
Meanings: The May Fourth Movement of 1919 in China, advocating for democracy and reform., Phong trào Thanh niên ngày 4 tháng 5 năm 1919 tại Trung Quốc, đấu tranh vì dân chủ và cải cách., ①1919年5月4日北京学生游行示威,抗议巴黎和会承认日本接管德国侵占我国山东的各种特权的无理决定,运动很快扩大到全国。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 儿, 囗, 云, 辶, 力
Chinese meaning: ①1919年5月4日北京学生游行示威,抗议巴黎和会承认日本接管德国侵占我国山东的各种特权的无理决定,运动很快扩大到全国。
Grammar: Danh từ lịch sử, gắn liền với một sự kiện cụ thể.
Example: 五四运动是中国近代史上的重要事件。
Example pinyin: wǔ sì yùn dòng shì zhōng guó jìn dài shǐ shàng de zhòng yào shì jiàn 。
Tiếng Việt: Phong trào ngày 4 tháng 5 là một sự kiện quan trọng trong lịch sử cận đại Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong trào Thanh niên ngày 4 tháng 5 năm 1919 tại Trung Quốc, đấu tranh vì dân chủ và cải cách.
Nghĩa phụ
English
The May Fourth Movement of 1919 in China, advocating for democracy and reform.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
1919年5月4日北京学生游行示威,抗议巴黎和会承认日本接管德国侵占我国山东的各种特权的无理决定,运动很快扩大到全国
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế