Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 五味

Pinyin: wǔ wèi

Meanings: Năm loại hương vị cơ bản: ngọt, chua, cay, mặn, đắng., Five basic flavors: sweet, sour, spicy, salty, bitter., ①泛指各种味道(五味即甜、酸、苦、辣、咸)。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 口, 未

Chinese meaning: ①泛指各种味道(五味即甜、酸、苦、辣、咸)。

Grammar: Danh từ phổ biến trong ngữ cảnh ăn uống.

Example: 这道菜包含了五味。

Example pinyin: zhè dào cài bāo hán le wǔ wèi 。

Tiếng Việt: Món ăn này bao gồm năm loại hương vị.

五味
wǔ wèi
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Năm loại hương vị cơ bản: ngọt, chua, cay, mặn, đắng.

Five basic flavors: sweet, sour, spicy, salty, bitter.

泛指各种味道(五味即甜、酸、苦、辣、咸)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

五味 (wǔ wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung