Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 五台

Pinyin: wǔ tái

Meanings: Tên gọi ngắn gọn của Ngũ Đài Sơn – một trong bốn ngọn núi Phật giáo nổi tiếng ở Trung Quốc., Short name for Wutai Mountain—one of the four famous Buddhist mountains in China., ①山西省的县。位于省东北部,为山区,中国佛教四大名山之一的五台山在其境内,主峰海拔3058米。佛教以五台山为文殊菩萨道场。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 厶, 口

Chinese meaning: ①山西省的县。位于省东北部,为山区,中国佛教四大名山之一的五台山在其境内,主峰海拔3058米。佛教以五台山为文殊菩萨道场。

Grammar: Danh từ địa lý, liên quan đến tôn giáo.

Example: 五台山是佛教圣地。

Example pinyin: wǔ tái shān shì fó jiào shèng dì 。

Tiếng Việt: Ngũ Đài Sơn là thánh địa của Phật giáo.

五台
wǔ tái
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi ngắn gọn của Ngũ Đài Sơn – một trong bốn ngọn núi Phật giáo nổi tiếng ở Trung Quốc.

Short name for Wutai Mountain—one of the four famous Buddhist mountains in China.

山西省的县。位于省东北部,为山区,中国佛教四大名山之一的五台山在其境内,主峰海拔3058米。佛教以五台山为文殊菩萨道场

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

五台 (wǔ tái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung