Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 五古

Pinyin: wǔ gǔ

Meanings: Thể thơ cổ gồm năm chữ mỗi câu., An ancient poetry form with five characters per line., ①每句五字的古体诗。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 十, 口

Chinese meaning: ①每句五字的古体诗。

Grammar: Thuật ngữ văn học, dùng trong ngữ cảnh thơ ca.

Example: 唐代诗人擅长创作五古。

Example pinyin: táng dài shī rén shàn cháng chuàng zuò wǔ gǔ 。

Tiếng Việt: Các nhà thơ thời Đường giỏi sáng tác thơ năm chữ.

五古
wǔ gǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thể thơ cổ gồm năm chữ mỗi câu.

An ancient poetry form with five characters per line.

每句五字的古体诗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

五古 (wǔ gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung