Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 五反
Pinyin: wǔ fǎn
Meanings: Phong trào 'Năm chống' tại Trung Quốc (chống hối lộ, lãng phí, quan liêu...)., The 'Five-Against' campaign in China (against bribery, waste, bureaucracy, etc.)., ①指一九五二年我国在全国资本主义工商业中开展的反对行贿、反对偷税漏税、反对盗骗国家财产、反对偷工减料和反对盗窃经济情报的运动。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 一, 又, 𠂆
Chinese meaning: ①指一九五二年我国在全国资本主义工商业中开展的反对行贿、反对偷税漏税、反对盗骗国家财产、反对偷工减料和反对盗窃经济情报的运动。
Grammar: Liên quan đến lịch sử Trung Quốc, dùng trong ngữ cảnh chính trị.
Example: 上世纪五十年代开展了五反运动。
Example pinyin: shàng shì jì wǔ shí nián dài kāi zhǎn le wǔ fǎn yùn dòng 。
Tiếng Việt: Vào thập kỷ 1950, phong trào 'Năm chống' đã được triển khai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong trào 'Năm chống' tại Trung Quốc (chống hối lộ, lãng phí, quan liêu...).
Nghĩa phụ
English
The 'Five-Against' campaign in China (against bribery, waste, bureaucracy, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指一九五二年我国在全国资本主义工商业中开展的反对行贿、反对偷税漏税、反对盗骗国家财产、反对偷工减料和反对盗窃经济情报的运动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!