Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 五劳七伤

Pinyin: wǔ láo qī shāng

Meanings: Mọi loại mệt mỏi và tổn thương do lao động quá sức hoặc bệnh tật gây ra., All kinds of fatigue and injuries caused by overwork or illness., 泛指各种疾病和致病因素。[出处]元·刘唐卿《降桑椹》第二折“糊突虫云'我会医五劳七伤。'”[例]大同之世,生人最乐,内无~之感,外极饮食、宫室、什器、服用、道路之精。——清·康有为《大同书》甲部第三章。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 力, ㇀, 乚, 亻, 𠂉

Chinese meaning: 泛指各种疾病和致病因素。[出处]元·刘唐卿《降桑椹》第二折“糊突虫云'我会医五劳七伤。'”[例]大同之世,生人最乐,内无~之感,外极饮食、宫室、什器、服用、道路之精。——清·康有为《大同书》甲部第三章。

Grammar: Thành ngữ miêu tả trạng thái sức khỏe bị ảnh hưởng nghiêm trọng.

Example: 过度工作会导致五劳七伤。

Example pinyin: guò dù gōng zuò huì dǎo zhì wǔ láo qī shāng 。

Tiếng Việt: Làm việc quá sức có thể dẫn đến mọi loại mệt mỏi và tổn thương.

五劳七伤
wǔ láo qī shāng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mọi loại mệt mỏi và tổn thương do lao động quá sức hoặc bệnh tật gây ra.

All kinds of fatigue and injuries caused by overwork or illness.

泛指各种疾病和致病因素。[出处]元·刘唐卿《降桑椹》第二折“糊突虫云'我会医五劳七伤。'”[例]大同之世,生人最乐,内无~之感,外极饮食、宫室、什器、服用、道路之精。——清·康有为《大同书》甲部第三章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

五劳七伤 (wǔ láo qī shāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung