Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 五刑
Pinyin: wǔ xíng
Meanings: Five ancient forms of punishment: whipping, stocks, beheading, sawing, and execution., Năm hình thức trừng phạt trong thời cổ đại: roi, gông, trảm, cưa, giết., ①我国古代的五种刑罚,通常指墨、劓、宫、大辟,也指笞、杖、徒、流、死。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 刂, 开
Chinese meaning: ①我国古代的五种刑罚,通常指墨、劓、宫、大辟,也指笞、杖、徒、流、死。
Grammar: Đặc biệt dùng trong ngữ cảnh lịch sử.
Example: 古代的法律中规定了五刑。
Example pinyin: gǔ dài de fǎ lǜ zhōng guī dìng le wǔ xíng 。
Tiếng Việt: Luật pháp cổ đại quy định năm hình thức trừng phạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Năm hình thức trừng phạt trong thời cổ đại: roi, gông, trảm, cưa, giết.
Nghĩa phụ
English
Five ancient forms of punishment: whipping, stocks, beheading, sawing, and execution.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
我国古代的五种刑罚,通常指墨、劓、宫、大辟,也指笞、杖、徒、流、死
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!