Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 五冬六夏
Pinyin: wǔ dōng liù xià
Meanings: Quanh năm suốt tháng, chỉ thời gian kéo dài liên tục., Year-round, indicating continuous time., 犹言不论寒暑。不管什么时候。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 一, ⺀, 夂, 亠, 八
Chinese meaning: 犹言不论寒暑。不管什么时候。
Grammar: Thành ngữ thông dụng, dùng để mô tả khoảng thời gian dài.
Example: 他们五冬六夏地辛勤劳作。
Example pinyin: tā men wǔ dōng liù xià dì xīn qín láo zuò 。
Tiếng Việt: Họ làm việc chăm chỉ quanh năm suốt tháng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quanh năm suốt tháng, chỉ thời gian kéo dài liên tục.
Nghĩa phụ
English
Year-round, indicating continuous time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言不论寒暑。不管什么时候。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế