Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 五内如焚
Pinyin: wǔ nèi rú fén
Meanings: A feeling of intense pain as if the internal organs were being burned., Cảm giác đau đớn như lửa đang thiêu đốt nội tạng bên trong., 五内五脏;俱都;焚烧。五脏都象着了火一样。形容象火烧得一样。比喻非常焦急。[出处]清·黄小配《廿载繁华梦》第三十三回“据弟打听,非备款百万,不能了事。似此从何筹画?前数天不见兄长覆示,五内如焚。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 人, 冂, 口, 女, 林, 火
Chinese meaning: 五内五脏;俱都;焚烧。五脏都象着了火一样。形容象火烧得一样。比喻非常焦急。[出处]清·黄小配《廿载繁华梦》第三十三回“据弟打听,非备款百万,不能了事。似此从何筹画?前数天不见兄长覆示,五内如焚。”
Grammar: Thường dùng trong văn chương hoặc để nhấn mạnh nỗi đau.
Example: 得知真相后,他五内如焚。
Example pinyin: dé zhī zhēn xiàng hòu , tā wǔ nèi rú fén 。
Tiếng Việt: Sau khi biết sự thật, anh ấy cảm thấy như lửa đốt trong lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác đau đớn như lửa đang thiêu đốt nội tạng bên trong.
Nghĩa phụ
English
A feeling of intense pain as if the internal organs were being burned.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
五内五脏;俱都;焚烧。五脏都象着了火一样。形容象火烧得一样。比喻非常焦急。[出处]清·黄小配《廿载繁华梦》第三十三回“据弟打听,非备款百万,不能了事。似此从何筹画?前数天不见兄长覆示,五内如焚。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế