Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 五内

Pinyin: wǔ nèi

Meanings: Năm nội tạng (tim, gan, lá lách, phổi, thận) hoặc cảm xúc sâu sắc bên trong., Five internal organs (heart, liver, spleen, lungs, kidneys) or deep emotions., ①五脏,指内心。[例]见此生五内,恍惚生狂痴。——蔡琰《悲愤诗》。[例]美闻此言,五内崩裂。——黄守羲《书钱美恭寻亲事》。[例]五内俱焚。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 人, 冂

Chinese meaning: ①五脏,指内心。[例]见此生五内,恍惚生狂痴。——蔡琰《悲愤诗》。[例]美闻此言,五内崩裂。——黄守羲《书钱美恭寻亲事》。[例]五内俱焚。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh y học hoặc diễn tả cảm xúc mãnh liệt.

Example: 听到噩耗,他五内俱焚。

Example pinyin: tīng dào è hào , tā wǔ nèi jù fén 。

Tiếng Việt: Nghe tin dữ, anh ấy đau đớn tận đáy lòng.

五内
wǔ nèi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Năm nội tạng (tim, gan, lá lách, phổi, thận) hoặc cảm xúc sâu sắc bên trong.

Five internal organs (heart, liver, spleen, lungs, kidneys) or deep emotions.

五脏,指内心。见此生五内,恍惚生狂痴。——蔡琰《悲愤诗》。美闻此言,五内崩裂。——黄守羲《书钱美恭寻亲事》。五内俱焚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

五内 (wǔ nèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung