Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 五典三坟
Pinyin: wǔ diǎn sān fén
Meanings: Three books and five sections of ancient Chinese classics., Ba cuốn sách và năm đoạn tài liệu cổ điển Trung Quốc thời thượng cổ., 犹言三坟五典。泛指古代典籍。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 八, 二, 土, 文
Chinese meaning: 犹言三坟五典。泛指古代典籍。
Grammar: Danh từ cố định, ít phổ biến trong đời sống hàng ngày.
Example: 学者们研究五典三坟以了解古代文化。
Example pinyin: xué zhě men yán jiū wǔ diǎn sān fén yǐ liǎo jiě gǔ dài wén huà 。
Tiếng Việt: Các học giả nghiên cứu ba cuốn sách và năm đoạn tài liệu cổ điển để hiểu văn hóa cổ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ba cuốn sách và năm đoạn tài liệu cổ điển Trung Quốc thời thượng cổ.
Nghĩa phụ
English
Three books and five sections of ancient Chinese classics.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言三坟五典。泛指古代典籍。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế