Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 五保
Pinyin: wǔ bǎo
Meanings: A welfare system providing food, clothing, shelter, healthcare, and burial for elderly without support., Chế độ bảo trợ năm mặt: ăn, mặc, ở, y tế, mai táng dành cho người già yếu không nơi nương tựa., ①我国农村对无劳动能力、生活无保障的成员实行的社会保险,即保吃、保穿、保烧(燃料)、保教(儿童和少年)、保葬五个方面。[例]五保户。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 亻, 呆
Chinese meaning: ①我国农村对无劳动能力、生活无保障的成员实行的社会保险,即保吃、保穿、保烧(燃料)、保教(儿童和少年)、保葬五个方面。[例]五保户。
Grammar: Thuật ngữ chính sách xã hội, thường được dùng trong ngữ cảnh chính phủ.
Example: 国家为孤寡老人提供五保服务。
Example pinyin: guó jiā wèi gū guǎ lǎo rén tí gōng wǔ bǎo fú wù 。
Tiếng Việt: Nhà nước cung cấp dịch vụ năm bảo cho người già cô đơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chế độ bảo trợ năm mặt: ăn, mặc, ở, y tế, mai táng dành cho người già yếu không nơi nương tựa.
Nghĩa phụ
English
A welfare system providing food, clothing, shelter, healthcare, and burial for elderly without support.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
我国农村对无劳动能力、生活无保障的成员实行的社会保险,即保吃、保穿、保烧(燃料)、保教(儿童和少年)、保葬五个方面。五保户
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!