Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 五侯蜡烛

Pinyin: wǔ hóu là zhú

Meanings: Nến cung đình của các quan lại quyền quý thời xưa., Candles used by noble officials in ancient times., 用以形容豪门权势的显赫景象。[出处]语出唐·韩翃《寒食》诗“日暮汉宫传蜡烛,轻烟散入五侯家。”旧俗寒食节禁火,而宫中传烛分火于五侯之家,贵宠可见。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 37

Radicals: 一, ユ, 亻, 矢, 昔, 虫, 火

Chinese meaning: 用以形容豪门权势的显赫景象。[出处]语出唐·韩翃《寒食》诗“日暮汉宫传蜡烛,轻烟散入五侯家。”旧俗寒食节禁火,而宫中传烛分火于五侯之家,贵宠可见。

Grammar: Danh từ cố định, thường xuất hiện trong ngữ cảnh truyền thống.

Example: 节日时点燃五侯蜡烛。

Example pinyin: jié rì shí diǎn rán wǔ hòu là zhú 。

Tiếng Việt: Vào dịp lễ, thắp nến cung đình của các quan lại.

五侯蜡烛
wǔ hóu là zhú
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nến cung đình của các quan lại quyền quý thời xưa.

Candles used by noble officials in ancient times.

用以形容豪门权势的显赫景象。[出处]语出唐·韩翃《寒食》诗“日暮汉宫传蜡烛,轻烟散入五侯家。”旧俗寒食节禁火,而宫中传烛分火于五侯之家,贵宠可见。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

五侯蜡烛 (wǔ hóu là zhú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung