Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 五侯七贵
Pinyin: wǔ hóu qī guì
Meanings: Chỉ những người quyền quý, nắm giữ nhiều quyền lực và địa vị cao trong xã hội., Refers to powerful and noble people holding high status in society., 泛指达官显贵。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 一, ユ, 亻, 矢, ㇀, 乚, 贝
Chinese meaning: 泛指达官显贵。
Grammar: Dùng như một cụm từ cố định để chỉ tầng lớp thống trị.
Example: 古代社会中,五侯七贵掌握大权。
Example pinyin: gǔ dài shè huì zhōng , wǔ hóu qī guì zhǎng wò dà quán 。
Tiếng Việt: Trong xã hội cổ đại, những người quyền quý nắm giữ quyền lực lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ những người quyền quý, nắm giữ nhiều quyền lực và địa vị cao trong xã hội.
Nghĩa phụ
English
Refers to powerful and noble people holding high status in society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指达官显贵。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế