Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 五供
Pinyin: wǔ gòng
Meanings: Five types of offerings in religious rituals (often Buddhist)., Năm loại đồ cúng dường trong nghi lễ tôn giáo (thường là Phật giáo)., ①祭祀时放供品的器皿,包括香炉、两烛台、一香筒、一灯盏。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 亻, 共
Chinese meaning: ①祭祀时放供品的器皿,包括香炉、两烛台、一香筒、一灯盏。
Grammar: Là danh từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo.
Example: 寺庙里摆放着五供。
Example pinyin: sì miào lǐ bǎi fàng zhe wǔ gòng 。
Tiếng Việt: Trong chùa có bày ra năm loại đồ cúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Năm loại đồ cúng dường trong nghi lễ tôn giáo (thường là Phật giáo).
Nghĩa phụ
English
Five types of offerings in religious rituals (often Buddhist).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
祭祀时放供品的器皿,包括香炉、两烛台、一香筒、一灯盏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!