Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 五体投诚
Pinyin: wǔ tǐ tóu chéng
Meanings: All five parts of the body bow down, showing complete surrender., Cả năm bộ phận cơ thể đều cúi phục, biểu thị sự quy phục hoàn toàn., 比喻佩服到了极点。同五体投地”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 亻, 本, 扌, 殳, 成, 讠
Chinese meaning: 比喻佩服到了极点。同五体投地”。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc chính trị, mang tính hình tượng cao.
Example: 敌人最终选择了五体投诚。
Example pinyin: dí rén zuì zhōng xuǎn zé le wǔ tǐ tóu chéng 。
Tiếng Việt: Kẻ thù cuối cùng đã chọn đầu hàng vô điều kiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cả năm bộ phận cơ thể đều cúi phục, biểu thị sự quy phục hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
All five parts of the body bow down, showing complete surrender.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻佩服到了极点。同五体投地”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế