Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 五体投地
Pinyin: wǔ tǐ tóu dì
Meanings: Phục sát đất, bày tỏ sự kính phục tuyệt đối., Prostrate oneself in admiration; deeply admire., 两手、两膝和头一起着地。是佛教一种最恭敬的行礼仪式。比喻佩服到了极点。[出处]唐·玄奘《大唐西域记·三国》“致敬之式,其仪九等一、发言慰问,二、俯首示敬,三、举手高揖,四、合掌平拱,五、屈膝,六、长跪,七、手膝踞地,八、五轮俱屈,九、五体投地。”[例]屡闻至论,本极佩服,今日之说,则更~。——清·刘鹗《老残游记》第六回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 亻, 本, 扌, 殳, 也, 土
Chinese meaning: 两手、两膝和头一起着地。是佛教一种最恭敬的行礼仪式。比喻佩服到了极点。[出处]唐·玄奘《大唐西域记·三国》“致敬之式,其仪九等一、发言慰问,二、俯首示敬,三、举手高揖,四、合掌平拱,五、屈膝,六、长跪,七、手膝踞地,八、五轮俱屈,九、五体投地。”[例]屡闻至论,本极佩服,今日之说,则更~。——清·刘鹗《老残游记》第六回。
Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái biểu đạt sự tôn kính sâu sắc.
Example: 他对这位大师佩服得五体投地。
Example pinyin: tā duì zhè wèi dà shī pèi fú dé wǔ tǐ tóu dì 。
Tiếng Việt: Anh ấy kính phục vị đại sư này đến mức phục sát đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phục sát đất, bày tỏ sự kính phục tuyệt đối.
Nghĩa phụ
English
Prostrate oneself in admiration; deeply admire.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
两手、两膝和头一起着地。是佛教一种最恭敬的行礼仪式。比喻佩服到了极点。[出处]唐·玄奘《大唐西域记·三国》“致敬之式,其仪九等一、发言慰问,二、俯首示敬,三、举手高揖,四、合掌平拱,五、屈膝,六、长跪,七、手膝踞地,八、五轮俱屈,九、五体投地。”[例]屡闻至论,本极佩服,今日之说,则更~。——清·刘鹗《老残游记》第六回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế