Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 五伦

Pinyin: wǔ lún

Meanings: The five Confucian relationships., Năm mối quan hệ đạo đức trong Nho giáo., ①封建礼教指君臣、父子、兄弟、夫妇、朋友五种伦理关系。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 亻, 仑

Chinese meaning: ①封建礼教指君臣、父子、兄弟、夫妇、朋友五种伦理关系。

Grammar: Danh từ chỉ các chuẩn mực đạo đức trong tư tưởng Nho giáo.

Example: 儒家提倡五伦来规范人际关系。

Example pinyin: rú jiā tí chàng wǔ lún lái guī fàn rén jì guān xì 。

Tiếng Việt: Nho giáo đề xướng Ngũ Luân để quy phạm các mối quan hệ xã hội.

五伦
wǔ lún
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Năm mối quan hệ đạo đức trong Nho giáo.

The five Confucian relationships.

封建礼教指君臣、父子、兄弟、夫妇、朋友五种伦理关系

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

五伦 (wǔ lún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung