Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 五代

Pinyin: wǔ dài

Meanings: Năm triều đại (trong lịch sử Trung Quốc)., Five Dynasties (in Chinese history)., ①继唐之后的后梁、后唐、后晋、后汉、后周、相继统治中原,合称五代。*②公元907—960年。[例]五代时始印五经。——宋·沈括《梦溪笔谈·活板》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 亻, 弋

Chinese meaning: ①继唐之后的后梁、后唐、后晋、后汉、后周、相继统治中原,合称五代。*②公元907—960年。[例]五代时始印五经。——宋·沈括《梦溪笔谈·活板》。

Grammar: Thuật ngữ lịch sử, chỉ các triều đại kế tiếp nhau trong khoảng thời gian nhất định.

Example: 五代是一个动荡的时期。

Example pinyin: wǔ dài shì yí gè dòng dàng de shí qī 。

Tiếng Việt: Ngũ Đại là một thời kỳ bất ổn.

五代
wǔ dài
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Năm triều đại (trong lịch sử Trung Quốc).

Five Dynasties (in Chinese history).

继唐之后的后梁、后唐、后晋、后汉、后周、相继统治中原,合称五代

公元907—960年。五代时始印五经。——宋·沈括《梦溪笔谈·活板》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...