Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 五亲六眷

Pinyin: wǔ qīn liù juàn

Meanings: Refers to all close and distant relatives., Chỉ tất cả các mối quan hệ thân thích gần xa., 指各种关系的亲眷。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 朩, 立, 亠, 八, 目, 龹

Chinese meaning: 指各种关系的亲眷。

Grammar: Thành ngữ này dùng để nhấn mạnh sự đông đảo của họ hàng.

Example: 他家里来了很多五亲六眷。

Example pinyin: tā jiā lǐ lái le hěn duō wǔ qīn liù juàn 。

Tiếng Việt: Nhà anh ấy có rất nhiều họ hàng thân thiết đến thăm.

五亲六眷
wǔ qīn liù juàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ tất cả các mối quan hệ thân thích gần xa.

Refers to all close and distant relatives.

指各种关系的亲眷。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...