Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 互通
Pinyin: hù tōng
Meanings: To communicate with each other; to be interconnected., Liên lạc hoặc thông suốt qua lại., ①互换交通。[例]互通情报。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 彑, 甬, 辶
Chinese meaning: ①互换交通。[例]互通情报。
Grammar: Động từ này có thể dùng trong ngữ cảnh vật lý (đường, cầu) hoặc trừu tượng (thông tin, ý tưởng).
Example: 这两条路可以互通。
Example pinyin: zhè liǎng tiáo lù kě yǐ hù tōng 。
Tiếng Việt: Hai con đường này thông nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên lạc hoặc thông suốt qua lại.
Nghĩa phụ
English
To communicate with each other; to be interconnected.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
互换交通。互通情报
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!